BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Aspilets EC: Thuốc Phòng Ngừa Bệnh Tim Mạch Hiệu Quả

CMS-Admin

 Aspilets EC: Thuốc Phòng Ngừa Bệnh Tim Mạch Hiệu Quả

Tìm hiểu Chung về Aspilets EC

Aspilets EC là thuốc được kê đơn để điều trị và phòng ngừa các bệnh tim mạch. Thuốc chứa hoạt chất acid acetylsalicylic (ASA), một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID).

Công Dụng và Tác Dụng của Aspilets EC

 Aspilets EC: Thuốc Phòng Ngừa Bệnh Tim Mạch Hiệu Quả

Aspilets EC được sử dụng để:

  • Phòng ngừa tái phát nhồi máu cơ tim, đột quỵ, đau thắt ngực ổn định và không ổn định, cơn thiếu máu thoáng qua và bệnh mạch máu ngoại vi.
  • Phòng ngừa huyết khối cho người có nguy cơ cao xơ vữa động mạch, bao gồm người có cholesterol LDL cao, huyết áp cao, nam giới trên 40 tuổi hoặc phụ nữ sau mãn kinh, người hút thuốc, mắc bệnh tiểu đường hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.

Liều Dùng và Cách Dùng

Liều dùng:
– Người lớn: 1-2 viên, 1 lần mỗi ngày.
– Trẻ em: Chưa có thông tin về việc sử dụng thuốc cho trẻ em.

Cách dùng:
– Uống Aspilets EC sau khi ăn, theo đúng chỉ định của bác sĩ.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Tác Dụng Phụ của Aspilets EC

Một số tác dụng phụ có thể gặp khi dùng Aspilets EC bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn, khó tiêu, khó chịu thượng vị, ợ nóng, đau dạ dày, loét tiêu hóa.
  • Mệt mỏi, mất ngủ, bồn chồn, cáu gắt.
  • Ban, mề đay.
  • Thiếu máu tan máu, thời gian chảy máu kéo dài, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
  • Yếu cơ.
  • Khó thở, co thắt phế quản.
  • Độc hại gan và suy giảm chức năng thận.
  • Sốc phản vệ.

Thận Trọng/Cảnh Báo khi Dùng Aspilets EC

Thuốc Aspilets EC chống chỉ định cho những người:

  • Mẫn cảm với acid acetylsalicylic hoặc thuốc kháng viêm không steroid khác.
  • Bị hen suyễn, viêm mũi và polyp mũi.
  • Có tiền sử loét tiêu hóa tiến triển.
  • Bị suy tim vừa và nặng.
  • Bị suy thận và suy gan nặng, xơ gan.
  • Có bệnh ưa chảy máu và giảm tiểu cầu.

Tương Tác Thuốc của Aspilets EC

Aspilets EC có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:

  • Acetazolamide
  • Thuốc ức chế beta
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc ức chế men chuyển
  • Methotrexate
  • Các thuốc kháng viêm không steroid
  • Heparin và warfarin
  • Thuốc làm tăng bài tiết acid uric trong nước tiểu

Bảo Quản Aspilets EC

  • Bảo quản Aspilets EC ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
  • Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.