Liều Dùng Amrinone
Người lớn:
- Tiêm tĩnh mạch:
- Liều khởi đầu: 750 mcg/kg tiêm chậm trong 2-3 phút
- Liều duy trì: 5-10 mcg/kg/phút truyền tĩnh mạch
- Liều tích lũy tối đa: 10 mg/kg trong 24 giờ
Trẻ em:
- Tiêm tĩnh mạch:
- Nhỏ hơn 28 ngày tuổi: 0,75 mg/kg trong hơn 3-5 phút, duy trì 3-5 mcg /kg/phút
- Lớn hơn 28 ngày tuổi: 0,75 mg/kg trong hơn 5-10 phút
Dạng và Hàm Lượng Amrinone
- Dung dịch tiêm: 5 mg/mL
Tác Dụng Phụ của Amrinone
- Rối loạn tăng nhãn áp
- Buồn nôn
- Nôn
- Giảm tiểu cầu trong máu
- Hạ huyết áp
- Đau ngực
- Mẫn cảm
- Viêm cơ
- Viêm mạch máu
- Đổi màu móng tay
- Đau ở khu vực tiêm thuốc
- Giảm tiết nước mắt
- Có khả năng gây tử vong: loạn nhịp tim, nhiễm độc gan
Thận Trọng và Cảnh Báo
- Dị ứng với amrinone hoặc các loại thuốc khác
- Báo cho bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng, kể cả thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin và thực phẩm chức năng
- Phụ nữ mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú
- Bệnh tắc phổi
- Bệnh động mạch chủ
- Bệnh phì đại cơ tim
Tương Tác Thuốc
- Dextrose
- Furosemide
Quá Liều và Khẩn Cấp
- Gọi cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu xảy ra quá liều hoặc trường hợp khẩn cấp.
Quên Liều
- Dùng liều đã quên càng sớm càng tốt.
- Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như bình thường.
- Không dùng gấp đôi liều đã quy định.