BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Adalat®: Thuốc Đối Kháng Canxi Hiệu Quả Cho Bệnh Tim Và Huyết Áp

CMS-Admin

 Adalat®: Thuốc Đối Kháng Canxi Hiệu Quả Cho Bệnh Tim Và Huyết Áp

Adalat® Là Gì?

Adalat® là tên thương hiệu của thuốc nifedipine, một loại thuốc đối kháng canxi. Thuốc này được sử dụng để điều trị một loạt các tình trạng liên quan đến hệ thống tim mạch, bao gồm:

  • Đau thắt ngực ổn định mạn tính (đau khi gắng sức)
  • Đau thắt ngực do co thắt mạch (đau thắt ngực Prinzmetal)
  • Tăng huyết áp vô căn
  • Tăng huyết áp
  • Hội chứng Raynaud

Cách Hoạt Động Của Adalat®

Adalat® hoạt động bằng cách ngăn chặn dòng ion canxi vào tế bào cơ trơn của thành mạch máu. Điều này dẫn đến giãn mạch máu, cải thiện lưu thông máu và giảm huyết áp.

Liều Dùng Adalat®

Liều dùng của Adalat® tùy thuộc vào tình trạng được điều trị và mức độ nghiêm trọng của tình trạng đó. Liều dùng điển hình cho người lớn là:

Adalat® 10mg:
– Đau thắt ngực: 1 viên/lần, 3 lần/ngày
– Tăng huyết áp: 1-2 viên/lần, 3 lần/ngày

Adalat® Retard 20mg:
– Đau thắt ngực: 1 viên/lần, 2 lần/ngày
– Tăng huyết áp: 1-2 viên/lần, 2 lần/ngày (tối đa 3 viên/ngày)

Adalat® LA:
– Tăng huyết áp: 20mg, 1 lần mỗi ngày (có thể tăng dần liều đến 120mg/ngày)
– Đau thắt ngực: 1 viên, 1 lần/ngày (tối đa 120mg/ngày)

Cách Sử Dụng Adalat®

  • Có thể dùng Adalat® lúc đói hoặc no.
  • Nuốt nguyên viên thuốc, không nhai hoặc nghiền nát.
  • Nếu bạn quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác Dụng Phụ Của Adalat®

Một số tác dụng phụ phổ biến của Adalat® bao gồm:

  • Đau đầu
  • Phù
  • Giãn mạch
  • Táo bón

Các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm:

  • Hạ huyết áp
  • Mạch nhanh
  • Hồi hộp
  • Chảy máu mũi
  • Đau bụng
  • Buồn nôn
  • Khó tiêu
  • Đầy hơi
  • Khô miệng
  • Tăng nhẹ men gan
  • Ban đỏ
  • Chuột rút
  • Sưng khớp
  • Đa niệu
  • Thiểu niệu
  • Rối loạn cương dương
  • Phản ứng dị ứng
  • Đau không đặc hiệu
  • Rét run

Chống Chỉ Định Và Thận Trọng Khi Sử Dụng Adalat®

Adalat® chống chỉ định cho những người:

  • Mẫn cảm với nifedipine
  • Sốc tim
  • Đang mang thai hoặc cho con bú
  • Đang dùng rifampicin

Thận trọng khi sử dụng Adalat® ở những người:

  • Hạ huyết áp trầm trọng
  • Suy tim
  • Hẹp động mạch chủ nặng
  • Suy gan
  • Hẹp ống tiêu hóa
  • Lái xe/vận hành máy móc

Tương Tác Thuốc Của Adalat®

Adalat® có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc hạ huyết áp
  • Cimetidin
  • Thuốc chẹn β
  • Digoxin
  • Quinidin
  • Phenytoin
  • Diltiazem
  • Nước ép bưởi
  • Cisapride
  • Quinupristin/dalfopristin
  • Erythromycin
  • Ritonavir
  • Thuốc kháng nấm azole
  • Fluoxetine
  • Nefazodone
  • Valproic acid
  • Carbamazepine
  • Phenobarbitone
  • Tacrolimus

Bảo Quản Adalat®

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.
  • Không bảo quản trong phòng tắm hoặc ngăn đá.
  • Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
  • Vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không thể sử dụng.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.