Sự khác biệt giữa sốt rét và sốt xuất huyết
| Đặc điểm | Sốt rét | Sốt xuất huyết |
|—|—|—|
| Nguyên nhân | Ký sinh trùng Plasmodium | Virus Dengue |
| Muỗi truyền bệnh | Muỗi Anopheles cái | Muỗi Aedes aegypti (muỗi vằn) |
| Thời gian ủ bệnh | 8-25 ngày | 4-13 ngày |
| Hoạt động của muỗi | Chập tối và lúc bình minh | Ánh sáng ban ngày |
Triệu chứng
Sốt rét
- Sốt và ớn lạnh
- Nhức đầu
- Buồn nôn và ói mửa
- Đau cơ và mệt mỏi
- Suy nội tạng do phá hủy tế bào hồng cầu
- Đau bụng bên trái, no bụng và mệt mỏi do thay đổi ở lá lách
- Sốt cao lên đến 40°C
Sốt xuất huyết
- Sốt cao
- Mệt mỏi
- Buồn nôn
- Đau sau mắt
- Viêm tuyến
- Phát ban
- Chảy máu chân răng, chảy máu cam hoặc bầm tím khắp cơ thể
- Giảm bạch cầu và tiểu cầu
- Đau đầu dữ dội kèm theo đau nhói khắp cơ thể
Điều trị
Sốt rét
- Thuốc diệt ký sinh trùng: quinine, chloroquin, primaquine
- Kháng sinh: doxycycline, clindamycin
Sốt xuất huyết
- Không có thuốc diệt virus
- Điều trị triệu chứng:
- Nghỉ ngơi
- Uống nhiều nước
- Paracetamol để hạ sốt và giảm đau
- Truyền dịch trong trường hợp nặng
Phòng ngừa
- Ngăn ngừa muỗi đốt:
- Vệ sinh môi trường, loại bỏ nơi sinh sản của muỗi
- Mắc màn khi ngủ
- Dùng bình xịt côn trùng
- Mặc quần áo sáng màu, che kín da
- Đến bệnh viện thăm khám kịp thời nếu có biểu hiện của bệnh