Triệu chứng
Bệnh Rubella (Sởi Đức):
- Phát ban màu hồng hoặc đỏ, bắt đầu từ mặt và lan xuống cơ thể
- Sốt nhẹ (thường dưới 38,3 độ C)
- Sưng hạch bạch huyết
- Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi
- Đau đầu
- Đau cơ
- Viêm hoặc đỏ mắt
Bệnh Sởi:
- Sốt
- Ho khan
- Sổ mũi
- Viêm họng
- Viêm kết mạc (viêm mắt)
- Đốm Koplik (đốm trắng nhỏ màu đỏ với tâm hơi xanh ở mặt trong của má)
- Phát ban da dạng sẩn, có thể tạo thành các mảng thâm đen khi lành
Sự khác biệt về triệu chứng
| Đặc điểm | Bệnh Sởi | Bệnh Rubella |
|—|—|—|
| Mức độ lây lan | Rất dễ lây lan | Không dễ lây lan như sởi |
| Thời gian triệu chứng | Lên đến 10 ngày | Lên đến 5 ngày |
| Giai đoạn tiền triệu chứng | Có | Không |
| Thời gian ủ bệnh | 1-2 tuần | 2-3 tuần |
| Sưng hạch bạch huyết | Không phải lúc nào cũng xảy ra | Luôn xảy ra |
| Sốt | Cao (gần 40 độ C) | Thấp (dưới 38,3 độ C) |
| Phát ban | Đốm sẩn rõ ràng, để lại vết thâm | Đốm rải rác, lặn nhanh |
Điều trị
Cả bệnh sởi và rubella đều không có phương pháp điều trị đặc hiệu. Điều trị tập trung vào:
- Nghỉ ngơi tại nhà, tránh tiếp xúc với người khác
- Bổ sung chất dinh dưỡng và nước để tăng cường sức đề kháng
Phòng ngừa
Cách tốt nhất để phòng ngừa bệnh sởi và rubella là tiêm vaccine MMR (vaccine 3 trong 1). Trẻ em nên tiêm hai mũi, mũi đầu khi 12-15 tháng tuổi và mũi thứ hai khi 4-6 tuổi. Người lớn nên tiêm một mũi nhắc lại sau mũi tiêm đầu tiên.
Lưu ý:
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên tiêm vaccine ít nhất một tháng trước khi mang thai.
- Không tiêm vaccine khi đang mang thai.
- Những người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của vaccine không nên tiêm.