Triệu chứng
Thủy đậu:
– Phát ban ban đầu xuất hiện ở ngực, mặt và lưng, sau đó lan sang toàn thân
– Sốt
– Đau đầu
– Mệt mỏi
– Giảm cảm giác thèm ăn
Sởi:
– Phát ban ban đầu xuất hiện ở chân tóc hoặc trán, sau đó lan xuống các bộ phận khác trên cơ thể
– Sốt
– Ho
– Sổ mũi
– Viêm họng
– Mắt đỏ, viêm (viêm kết mạc)
– Đốm Koplik (đốm nhỏ màu đỏ, ở giữa màu trắng xanh được tìm thấy trong miệng và má)
Đặc điểm phát ban
Thủy đậu:
– Bắt đầu bằng những vết sưng đỏ hoặc sẩn
– Biến thành mụn nước chứa đầy chất lỏng
– Vỡ và rỉ nước trước khi đóng vảy
Sởi:
– Xuất hiện dưới dạng các đốm đỏ phẳng
– Đôi khi có cả nốt sưng to nhưng không có chất lỏng bên trong
Thời kỳ truyền nhiễm
Thủy đậu:
– Lây lan qua giọt hô hấp hoặc tiếp xúc với bề mặt bị ô nhiễm
– Có khả năng lây bệnh cho đến hai ngày trước khi phát ban và đến khi tất cả các nốt mụn nước đã vỡ
Sởi:
– Lây lan qua không khí hoặc tiếp xúc với bề mặt bị ô nhiễm
– Có thể lây nhiễm cho đến 4 ngày trước khi phát ban và 4 ngày sau đó
Điều trị
Cả hai bệnh:
– Tập trung vào làm giảm triệu chứng
– Sử dụng thuốc kháng histamine để giảm ngứa (thủy đậu)
Thủy đậu:
– Thuốc kháng virus (cho nhóm nguy cơ cao)
Sởi:
– Liệu pháp sau phơi nhiễm (vắc-xin hoặc globulin miễn dịch)
Sinh hoạt
- Nghỉ ngơi và uống nhiều nước
- Sử dụng thuốc giảm sốt không kê đơn (acetaminophen hoặc ibuprofen)
- Sử dụng máy tạo độ ẩm để giảm ho và đau họng
Đối với thủy đậu:
– Không gãi các nốt phát ban
– Tắm nước mát
– Sử dụng thuốc kháng histamine để giảm ngứa
Vắc-xin
- Cả hai bệnh đều có thể phòng ngừa bằng vắc-xin
- Vắc-xin được tiêm theo lịch trình 2 liều
Biến chứng
Thủy đậu:
– Nhiễm trùng da
– Viêm phổi
– Viêm não
Sởi:
– Nhiễm trùng tai
– Viêm phế quản
– Viêm phổi
– Viêm não
Tóm tắt sự khác biệt
| Đặc điểm | Thủy đậu | Sởi |
|—|—|—|
| Thời gian ủ bệnh | 10-21 ngày | 10-14 ngày |
| Thời kỳ truyền nhiễm | Lên đến 2 ngày trước khi phát ban và cho đến khi đóng vảy | 4 ngày trước khi phát ban và 4 ngày sau đó |
| Phát ban | Ngứa, có mụn nước | Không ngứa, phẳng |
| Sốt | Có | Có |
| Sổ mũi | Không | Có |
| Viêm họng | Không | Có |
| Ho | Không | Có |
| Kết mạc | Không | Có |
| Tổn thương trong miệng | Có thể có mụn nước | Đốm Koplik |
| Vắc-xin | Có | Có |
| Biến chứng | Ít nghiêm trọng hơn | Nghiêm trọng hơn |