BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Bệnh truyền nhiễm

Bệnh dại: Nguy cơ, Đường lây truyền, Chẩn đoán và Phòng ngừa

CMS-Admin

 Bệnh dại: Nguy cơ, Đường lây truyền, Chẩn đoán và Phòng ngừa

Bệnh dại là gì?

Bệnh dại là một bệnh truyền nhiễm gây tử vong cao do virus dại gây ra. Virus lây nhiễm vào hệ thần kinh, dẫn đến tổn thương não và tử vong. Trẻ em và người có thu nhập thấp là đối tượng dễ bị tổn thương nhất.

Thể bệnh dại

Bệnh dại biểu hiện dưới hai thể chính:

  • Thể viêm não: Gây kích động, sợ nước, sợ khí và tử vong nhanh chóng.
  • Thể liệt: Ít kịch tính hơn, gây tê liệt cơ bắp dần dần, dẫn đến hôn mê và tử vong.

Đường lây truyền bệnh dại

 Bệnh dại: Nguy cơ, Đường lây truyền, Chẩn đoán và Phòng ngừa

Bệnh dại thường lây truyền qua vết cắn hoặc cào của động vật bị bệnh, chủ yếu là chó dại. Virus có thể xâm nhập vào cơ thể qua vết thương hở hoặc niêm mạc. Lây truyền từ người sang người qua vết cắn rất hiếm.

Chẩn đoán bệnh dại

Chẩn đoán bệnh dại khó khăn vì không có xét nghiệm đơn giản nào có thể phát hiện virus trong giai đoạn đầu. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:

  • Nuôi cấy virus trong não chuột
  • Phản ứng miễn dịch huỳnh quang trực tiếp (IFA) để phát hiện kháng thể
  • Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện ADN của virus

Phòng ngừa bệnh dại

Phòng ngừa bệnh dại rất quan trọng vì không có cách điều trị hiệu quả khi bệnh đã phát triển. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:

  • Tiêm vắc-xin bệnh dại sau khi bị động vật nghi dại cắn
  • Quan sát động vật cắn trong 10 ngày để xem có biểu hiện bệnh dại hay không
  • Tránh tiếp xúc với động vật hoang dã và vật nuôi không có nguồn gốc rõ ràng
  • Vệ sinh vết thương cắn kỹ lưỡng bằng xà phòng và nước

Điều trị bệnh dại

Khi bị động vật dại cắn, điều quan trọng là phải tiêm phòng bệnh dại ngay lập tức. Liệu trình tiêm phòng bao gồm:

  • Thuốc tiêm globulin để ngăn ngừa virus lây nhiễm
  • Vắc-xin bệnh dại để kích thích cơ thể sản sinh kháng thể chống lại virus

Trong trường hợp không thể xác định con vật cắn có bị bệnh dại hay không, vẫn nên tiêm phòng đầy đủ để đảm bảo an toàn.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.