Nguyên nhân của viêm thanh thiệt
- Nhiễm trùng: Vi khuẩn Hib trước đây là nguyên nhân chính, nhưng hiện nay đã ít phổ biến hơn nhờ tiêm chủng. Các loại vi khuẩn và virus khác cũng có thể gây viêm thanh thiệt.
- Chấn thương: Bỏng cổ họng, hít phải hóa chất độc hoặc nuốt phải vật lạ.
Yếu tố nguy cơ của viêm thanh thiệt
- Tuổi tác: Trẻ dưới 12 tháng và người lớn tuổi trên 85 tuổi có nguy cơ cao hơn.
- Giới tính: Nam giới dễ mắc bệnh hơn nữ giới.
- Môi trường sống và làm việc: Nơi đông người tăng khả năng nhiễm vi trùng.
- Hệ miễn dịch yếu: Khó chống lại nhiễm trùng.
Triệu chứng của viêm thanh thiệt
Ở trẻ em:
– Sốt cao
– Đau họng, giọng khàn khàn
– Chảy nước dãi, khó nuốt, đau khi nuốt
– Thở qua miệng, khó thở
Ở người lớn:
– Sốt
– Khó thở, khó nuốt
– Giọng khàn khàn hoặc như bị bóp nghẹt
– Thở gấp hoặc khò khè
– Đau họng nghiêm trọng
Chẩn đoán viêm thanh thiệt
- Khám thực thể và tiền sử bệnh
- X-quang cổ họng và ngực
- Cấy họng hoặc máu để xác định nguyên nhân nhiễm trùng
- Ống nội soi để kiểm tra cổ họng
Điều trị viêm thanh thiệt
Giúp người bệnh dễ thở:
– Mặt nạ cung cấp oxy
– Đặt nội khí quản
– Phẫu thuật đặt kim vào khí quản
Điều trị nhiễm trùng:
– Kháng sinh phổ rộng
– Kháng sinh trị cụ thể vi khuẩn gây nhiễm trùng
Biến chứng của viêm thanh thiệt
- Suy hô hấp
- Nhiễm trùng lan rộng
Phòng ngừa viêm thanh thiệt
- Tiêm phòng vắc xin Hib: Hiệu quả nếu nguyên nhân là do vi khuẩn Hib.
- Các biện pháp khác:
- Không chia sẻ vật dụng cá nhân
- Rửa tay thường xuyên
- Ăn uống lành mạnh, bỏ thuốc lá, nghỉ ngơi đủ giấc