BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Bệnh hô hấp

Lao đường tiết niệu sinh dục: Nguyên nhân, Triệu chứng, Chẩn đoán và Điều trị

CMS-Admin

 Lao đường tiết niệu sinh dục: Nguyên nhân, Triệu chứng, Chẩn đoán và Điều trị

Nguyên nhân của Lao đường tiết niệu sinh dục

Nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh lao đường tiết niệu sinh dục là vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, một loại vi khuẩn bất động hiếu khí. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Nhiễm trùng lao phổi hoặc ngoài phổi
  • Tiếp xúc với bệnh nhân lao
  • Hệ miễn dịch bị ức chế
  • Địa lý (phổ biến hơn ở châu Á và châu Phi)

Triệu chứng của Lao đường tiết niệu sinh dục

 Lao đường tiết niệu sinh dục: Nguyên nhân, Triệu chứng, Chẩn đoán và Điều trị

Các triệu chứng của lao đường tiết niệu sinh dục có thể mơ hồ và bao gồm:

  • Triệu chứng đường tiểu dưới
  • Đau sườn
  • Tiểu máu
  • Tăng huyết áp động mạch
  • Viêm mào tinh hoàn (bìu sưng, đau, đỏ)
  • Vô sinh
  • Loét ở dương vật

Chẩn đoán Lao đường tiết niệu sinh dục

Để chẩn đoán lao đường tiết niệu sinh dục, các bác sĩ sử dụng kết hợp các xét nghiệm sau:

  • Bệnh sử: Tiền sử bệnh lao hoặc tiếp xúc với bệnh nhân lao
  • Xét nghiệm máu: FBC, nuôi cấy vi sinh AFBs
  • X-quang: Tìm bằng chứng bệnh lao phổi
  • Cấy đờm: Phát hiện trực khuẩn kháng toan (AFB) và khả năng nhạy cảm

Điều trị Lao đường tiết niệu sinh dục

 Lao đường tiết niệu sinh dục: Nguyên nhân, Triệu chứng, Chẩn đoán và Điều trị

Mục tiêu của điều trị là loại bỏ nhiễm trùng và bảo vệ chức năng thận. Phác đồ điều trị tiêu chuẩn bao gồm:

  • Thuốc kháng lao: Rifampin, isoniazid, pyrazinamid và ethambutol trong 2 tháng
  • Tiếp tục điều trị: Rifampin và isoniazid thêm 4 tháng
  • Liệu pháp quan sát trực tiếp: Để đảm bảo bệnh nhân tuân thủ điều trị
  • Chế độ dinh dưỡng cao: Đối với bệnh nhân suy dinh dưỡng

Phòng ngừa Lao đường tiết niệu sinh dục

Cách duy nhất để ngăn ngừa lao đường tiết niệu sinh dục là tuân thủ chặt chẽ điều trị bệnh lao. Các biện pháp khác bao gồm:

  • Duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh
  • Tránh tiếp xúc với bệnh nhân lao
  • Tiêm vắc-xin BCG (đối với trẻ em và những người có nguy cơ cao)
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.