BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Bệnh hô hấp

Hiểu Rõ Bệnh Viêm Phổi: Nguy Cơ, Biến Chứng và Phòng Ngừa

CMS-Admin

 Hiểu Rõ Bệnh Viêm Phổi: Nguy Cơ, Biến Chứng và Phòng Ngừa

Bệnh Viêm Phổi: Tổng Quan

Viêm phổi là bệnh nhiễm trùng phổi do vi khuẩn, vi-rút hoặc nấm gây ra. Khi mắc bệnh, các túi khí nhỏ trong phổi bị viêm và có thể chứa đầy dịch nhầy hoặc mủ, gây ra các triệu chứng như khó thở, ho, đau ngực và sốt.

Nguy Cơ Bệnh Viêm Phổi

 Hiểu Rõ Bệnh Viêm Phổi: Nguy Cơ, Biến Chứng và Phòng Ngừa

Nguy cơ mắc bệnh viêm phổi nghiêm trọng phụ thuộc vào sức khỏe của người bệnh. Những người có nguy cơ cao bao gồm:

  • Người hút thuốc lá
  • Trẻ em dưới 2 tuổi
  • Người lớn tuổi (trên 65 tuổi)
  • Người đang nhập viện
  • Người có hệ miễn dịch yếu
  • Người mắc bệnh mãn tính (ví dụ: hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính)

Biến Chứng Của Viêm Phổi

 Hiểu Rõ Bệnh Viêm Phổi: Nguy Cơ, Biến Chứng và Phòng Ngừa

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm phổi có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn gây viêm phổi có thể xâm nhập vào máu, dẫn đến tình trạng nhiễm trùng huyết.
  • Áp xe phổi: Viêm phổi có thể gây tích tụ mủ trong phổi, tạo thành áp xe.
  • Tràn dịch màng phổi: Viêm phổi có thể gây tràn dịch vào khoang màng phổi, gây khó thở và đau ngực.
  • Suy hô hấp nghiêm trọng: Viêm phổi có thể cản trở quá trình trao đổi oxy trong phổi, dẫn đến suy hô hấp.
  • Suy thận: Nhiễm trùng huyết có thể dẫn đến suy thận.
  • Suy tim: Viêm phổi có thể làm căng thẳng cho tim, dẫn đến suy tim.

Phòng Ngừa Viêm Phổi

Để ngăn ngừa bệnh viêm phổi tiến triển nặng, có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Theo dõi sức khỏe: Theo dõi các triệu chứng bất thường, đặc biệt nếu thuộc nhóm nguy cơ cao.
  • Tiêm phòng vắc-xin: Tiêm phòng các loại vắc-xin như vắc-xin cúm, vắc-xin ho gà và vắc-xin phế cầu khuẩn.
  • Thực hành vệ sinh tốt: Che miệng khi ho, rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc với người bệnh.
  • Xây dựng lối sống lành mạnh: Bỏ hút thuốc, hạn chế rượu, tập thể dục thường xuyên và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.