Thành phần và Tác dụng
Thuốc Kacetam có thành phần chính là Piracetam 800mg, một hoạt chất thuộc nhóm thuốc tác động lên não và hệ thần kinh. Piracetam có tác dụng:
- Cải thiện trí nhớ và sự tập trung
- Tăng cường khả năng học tập
- Làm tăng sự huy động và sử dụng glucose mà không phụ thuộc vào oxy
- Giảm kết tụ tiểu cầu
- Cải thiện khả năng biến dạng của hồng cầu trong trường hợp hồng cầu bị cứng bất thường
Chỉ định
Thuốc Kacetam được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Chóng mặt, suy giảm trí nhớ, kém tập trung
- Suy giảm trí nhớ, chóng mặt, kém tập trung, thay đổi khí sắc, rối loạn hành vi ở người cao tuổi
- Nghiện rượu
- Bệnh thiếu máu hồng cầu liềm
- Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp
- Rung giật cơ có nguồn gốc vỏ não
- Khó đọc ở trẻ em
Liều dùng
Người lớn:
– Liều thông thường: 1 viên x 3 lần/ngày
Trẻ em (điều trị chứng khó đọc):
– Liều dùng: 50mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 3 lần uống
Cách dùng
- Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Uống thuốc cùng với thức ăn hoặc không.
- Nuốt cả viên thuốc với nước, không nhai hoặc nghiền.
- Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều.
- Không tự ý ngưng dùng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng thuốc Kacetam bao gồm:
- Toàn thân: Mệt mỏi
- Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, chướng bụng
- Hệ thần kinh: Bồn chồn, dễ bị kích động, nhức đầu, mất ngủ, ngủ gà
- Chóng mặt, bị run, kích thích tình dục
Thận trọng và Cảnh báo
- Thuốc chống chỉ định với người quá mẫn với Piracetam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người bị suy thận nặng (hệ số thanh thải creatinin ≤ 20 ml/phút) và người bị suy gan không nên sử dụng thuốc.
- Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho người suy thận. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều tùy theo hệ số thanh thải creatinin.
- Không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
- Cần thận trọng khi dùng thuốc khi lái xe và vận hành máy móc vì thuốc có thể gây ngủ gà.
Tương tác thuốc
Thuốc Kacetam có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
- Tinh chất tuyến giáp
- Warfarin
Bảo quản
- Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng (dưới 30°C), ở nơi khô mát, tránh ẩm và tránh ánh sáng.
- Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.