BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Fabamox: Tác dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Cảnh báo

CMS-Admin

 Thuốc Fabamox: Tác dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Cảnh báo

Tác dụng của Thuốc Fabamox

Fabamox được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với amoxicillin, bao gồm:
– Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm xoang, viêm tai giữa)
– Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (viêm phổi, viêm phế quản)
– Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
– Nhiễm khuẩn da và cơ
– Bệnh Lyme
– Viêm dạ dày – ruột
– Viêm màng trong tim
– Sốt thương hàn và sốt phó thương hàn
– Bệnh lậu
– Bệnh than
– Nhiễm Helicobacter pylori (kết hợp với các thuốc khác)

Liều dùng Thuốc Fabamox

 Thuốc Fabamox: Tác dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Cảnh báo

Liều dùng và thời gian điều trị Fabamox tùy thuộc vào tình trạng nhiễm trùng cụ thể.

Người lớn:
– Nhiễm trùng do vi khuẩn: 250 – 500mg x 3 lần/ngày
– Bệnh lậu: 3g dùng một lần
– Bệnh than: 1g x 3 lần/ngày
– Nhiễm Helicobacter pylori: 1g x 3 lần/ngày (phác đồ 2 thuốc) hoặc 1g x 2 lần/ngày (phác đồ 3 thuốc)
– Dự phòng viêm màng trong tim: 3g dùng một lần, uống trước khi phẫu thuật khoảng 30 – 60 phút

Trẻ em:
– Trẻ dưới 3 tháng tuổi: Chỉ sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ
– Trẻ trên 3 tháng tuổi và dưới 20kg: 20 – 40mg/kg cân nặng/ngày, chia nhiều lần
– Trẻ 6 – 10 tuổi: 125 – 250mg x 3 lần/ngày

Tác dụng phụ của Thuốc Fabamox

 Thuốc Fabamox: Tác dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Cảnh báo

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của Fabamox bao gồm:
– Buồn nôn, tiêu chảy
– Phát ban da

Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể xảy ra, cần được chăm sóc y tế ngay:
– Tiêu chảy ra máu hoặc chất nhầy
– Nước tiểu sẫm màu, phân nhợt nhạt
– Chảy máu hoặc bầm tím bất thường
– Nôn ra máu
– Đau khớp hoặc cơ
– Dị ứng (phát ban, khó thở, sưng)

Thận trọng/Cảnh báo khi sử dụng Thuốc Fabamox

  • Không sử dụng cho người dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin
  • Thận trọng ở người bệnh thận nặng
  • Có thể gây tiêu chảy nghiêm trọng
  • Đổi màu men răng ở trẻ em
  • Giảm hiệu quả thuốc tránh thai
  • Sử dụng thận trọng ở phụ nữ có thai và cho con bú
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.